Có 2 kết quả:
沒勁 méi jìn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄣˋ • 没劲 méi jìn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no strength
(2) to feel weak
(3) exhausted
(4) feeling listless
(5) boring
(6) of no interest
(2) to feel weak
(3) exhausted
(4) feeling listless
(5) boring
(6) of no interest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no strength
(2) to feel weak
(3) exhausted
(4) feeling listless
(5) boring
(6) of no interest
(2) to feel weak
(3) exhausted
(4) feeling listless
(5) boring
(6) of no interest
Bình luận 0